TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi thủy

khởi thủy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát động.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phát sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt đầu 2. Tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếp tục tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc sơ bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi xướng 2. Sáng kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề xướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực chủ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần tiến thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phát 3. Quyền ưu tiên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prünglich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ khởi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khởi thủy

Initiative

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

principium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proceed

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khởi thủy

Anfang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beginnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seinen Anfang nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entspringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beginn: Ursprung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Uranfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ursprünglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Anfang aller Leiden

nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ', von Anfang an: ngay từ đầu

von Anfang bis Ende

từ đầu đến cuô'i.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ursprünglich /(urs/

(ursprünglich) 1. đầu tiên, ban đầu; 2. nguyên sơ, nguyên thủy, khởi thủy, sơ khởi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

principium

Nguyên thủy, khởi thủy, căn nguyên, nguyên lý, nguyên tắc

proceed

1. Phát sinh, phát xuất, xuất phát, khởi thủy, bắt đầu 2. Tiến hành, tiền tiến, tiếp tục tiến hành

initiative

1. Thuộc sơ bộ, khởi thủy, phát đoạn, khởi đầu, khởi xướng 2. Sáng kiến, đề xướng, lực sáng tạo, lực chủ động, chủ động, tinh thần tiến thủ, tự phát 3. Quyền ưu tiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uranfang /der, -[e]s, Uranfänge/

nguồn gốc; căn nguyên; nguyên thủy; khởi thủy;

Anfang /der; -[e]s, Anfänge/

(PI selten) khởi điểm; khởi thủy; nguồn gốc; căn nguyên; sự bắt nguồn; sự ra đời (Entstehung, Ursprung, [An]beginn);

nguồn gốc của mọi nỗi đau khổ' , von Anfang an: ngay từ đầu : der Anfang aller Leiden từ đầu đến cuô' i. : von Anfang bis Ende

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Initiative

Khởi thủy, phát động.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khởi thủy

beginnen vt, seinen Anfang nehmen, entspringen vt; Anfang m, Beginn: Ursprung m.