erstmalig /I a/
thú nhất, đầu tiên, đệ nhất, đầu; II adv lần đầu.
vorab /adv/
trưóc tiên, truđc nhắt, đầu tiên, thoạt là thủy.
erststellig /a/
đầu tiên, đệ nhát, cẩp bách, cắp thiết, hàng đầu.
voman /adv/
thoạt đầu, ban đầu, thoạt tiên, thoạt kì thủy, đầu tiên; voman sitzen ngồi ỏ ghé danh dự.
ursprünglich /(urs/
(ursprünglich) 1. đầu tiên, ban đầu; 2. nguyên sơ, nguyên thủy, khởi thủy, sơ khởi.
anfänglich /I a/
ban đầu, lúc dầu, đầu tiên, II adv đầu tiên, ban đầu, lúc đầu, từ đầu.
vorerst /adv/
tnlóc tiên, trưdc nhất, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy, đầu tiên, lúc đầu, ban đầu.
vom I /adv/
adv ỗ phía trưđc, phía tnlóc, đằng trưóc; von vom I 1, ổ đằng trước, phía trưđc, trưóc; 2. thoạt đầu, ban đầu, thoạt tiên, thoạt kì thủy, đầu tiên; nach vom I từ đầu, [lên, về] phía trưóc, đằng trưóc; noch einmal von vom I làm lại từ đầu.
primär /a/
1. đầu tiên, sơ qua, sơ kì, sơ bộ, sơ phát, tiên phát, đầu, cơ bản, cót tử; 3. chiếm bậc nhất; eine primär e Frage vấn đề có ý nghĩa chủ yéu.