Việt
thoạt tiên
thoạt đầu
lúc đầu
tnlóc tiên
trưdc nhất
thoạt kì thủy
đầu tiên
ban đầu.
trước tiên
trước nhất
ban đầu
Đức
vorerst
Besteht die Schutzschicht aus einem unedleren Werkstoff als das Werkstück, z.B. Zink auf Stahl (Bild 1), so entsteht bei Verletzung der Schutzschicht ein lokales galvanisches Element, das zur allmählichen Zerstörung der Schutzschicht führt, das Werkstück rostet vorerst nicht.
Nếu lớp bảo vệ là vật liệu ít quý hơn phôi nền, thí dụ kẽm trên thép (Hình 1), thì khi lớp bảo vệ bị hư hỏng sẽ sinh ra một pin điện cục bộ, pin điện này dẫn đến sự phá hủy dần lớp bảo vệ; và trong khoảng thời gian này phôi ban đầu chưa bị gỉ.
vorerst /(Adv.)/
trước tiên; trước nhất; thoạt tiên; thoạt đầu; lúc đầu; ban đầu;
vorerst /adv/
tnlóc tiên, trưdc nhất, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy, đầu tiên, lúc đầu, ban đầu.