Ursprünglichkeit /(Ursprünglichkeit) f =/
(Ursprünglichkeit) f = sự, tính] nguyên sơ, nguyên thủy, sơ khổi.
urstandlich /a/
ỏ] nguyên thửy, nguyên sơ, ban đầũ.
ursprünglich /(urs/
(ursprünglich) 1. đầu tiên, ban đầu; 2. nguyên sơ, nguyên thủy, khởi thủy, sơ khởi.