TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ursprünglich

ban đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prünglich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khởi thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ khởi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về khởi điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồn nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ursprünglich

pristine

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

original/ basic/simple/primitive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

initial

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

native

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

original

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

natural

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ursprünglich

ursprünglich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

originär

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ursprünglich

à l'origine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jede Kolonie bzw. Kolonie bildende Einheit KBE entspricht einem vermehrungsfähigen Keim aus der ursprünglich aufgegebenen Probe.

Mỗi khuẩn lạc hoặc đơn vị hình thành khuẩn lạc CFU tương ứng với một vi khuẩn phát triển từ mẫu ban đầu.

Jede einzeln liegende Kolonie besteht aus Milliarden erbgleicher Zellen, die durch Teilungen einer ursprünglich aufgebrachten Zelle entstanden sind.

Mỗi khuẩn lạc nằm riêng bao gồm hàng tỷ tế bào, về mặt di truyền giống nhau, được tạo ra do quá trình phân bào của một tế bào được đưa vào lúc đầu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Nachlassen der Krafteinwirkung hat zufolge, dass die Kettenteile ihre ursprünglich verknäuelte Lage wieder einnehmen.

Khi lực kéo giảm tác động, các phần của mạch sẽ trở lại kiểu liên kết dạng cuộn rối ban đầu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht, weil der Anteil der ursprünglich im Rohöl enthaltenen hochwertigen Kraftstoffe gering ist.

Cần thiết phải thực hiện điều này vì tỷ lệ ban đầu của nhiên liệu chất lượng cao có sẵn trong dầu thô thấp.

Diese bestanden ursprünglich im Wesentlichen aus einer relativ einfachen Transistorschaltung, die durch einen Induktionsgeber oder Hallgeber angesteuert wurde.

Những thế hệ đầu tiên chỉ là một mạch transistor đơn giản được điều khiển bằng bộ phát cảm ứng hay bộ phát tín hiệu Hall.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ursprünglich /(Adj.)/

đầu tiên; ban đầu; thuộc về khởi điểm;

ursprünglich /(Adj.)/

nguyên sơ; nguyên thủy; tự nhiên; hồn nhiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ursprünglich /(urs/

(ursprünglich) 1. đầu tiên, ban đầu; 2. nguyên sơ, nguyên thủy, khởi thủy, sơ khởi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ursprünglich

[DE] ursprünglich

[EN] native, original, natural, pristine, primary

[FR] à l' origine

[VI] ban đầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ursprünglich

initial

Từ điển Polymer Anh-Đức

pristine

ursprünglich (urtümlich)

original/ basic/simple/primitive

ursprünglich, originär