TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

initial

ban đầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băn đáu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nguyên thủy

 
Tự điển Dầu Khí

khởi thủy

 
Tự điển Dầu Khí

bắt đầu

 
Tự điển Dầu Khí

nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bắt đầu ~ open flow dòng ch ảy khởi đầu ~ production sản phẩm ban đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sơ bộ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đầu tiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

initial

initial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

initial

anfänglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ursprünglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erst-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erst- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] initial

[VI] khởi đầu, ban đầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

initial

đầu tiên, ban đầu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Initial

ban đầu, sơ bộ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

initial

(tt) (to initial) : bằt dầu, khởi thủy. [TM] initial capital - von ban dâu, von khởi sự. - initial capital expenditure - chi ph) thict lập ban dau - to initial - ký tat, phê duyệt.

Từ điển toán học Anh-Việt

initial

ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anfänglich

initial

ursprünglich

initial

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

initial

nguyên thuỷ, khởi đầu, bắt đầu ~ open flow dòng ch ảy khởi đầu ~ production sản phẩm ban đầu

Tự điển Dầu Khí

initial

[i'ni∫əl]

  • tính từ

    o   nguyên thủy, khởi thủy, bắt đầu

    §   initial development period : thời kỳ phát triển sơ khởi

    Giai đoạn trong lịch sử một mỏ dầu xảy ra sau khi giếng phát hiện và trước giai đoạn sản xuất. Thời kỳ này bao gồm cả thời kỳ khoan để xác định ranh giới mỏ dầu và các giếng phát triển được khoan để khai thác dầu.

    §   initial exploration-well covenant : giao ước về giếng thăm dò đầu tiên

    §   initial gel strength : độ keo ban đầu

    ứng suất cắt cần thiết để làm biến dạng hẳn một thể keo như dung dịch khoan sau khi đã ngừng trong 10 giây.

    §   initial potential : tiềm năng ban đầu

    Lượng sản xuất mà giếng có thể thực hiện trong 24 giờ đầu tiên.

    §   initial producing gas-oil ratio : tỷ số sản xuất khí-dầu sơ khởi

    Tỷ số sản xuất khí/dầu khi giếng được cho chảy lần đầu.

    §   initial production : sản lượng ban đầu

    Sản lượng của giếng có thể thực hiện trong 24 giờ đẩu tiên.

    §   initial reservoir pressure : áp suất ban đầu của vỉa chứa

    áp suất ban đầu của vỉa chứa trước khi bắt đầu sản xuất.

    §   initial set : sự đông cứng ban đầu

    Thời gian vữa xi măng bắt đầu đông cứng và không thể bơm được nữa.

    §   initial solution gas-oil ratio : tỷ số khí-dầu ban đầu

    Tổng thể tích khí tăng thêm được tách khỏi dầu thô khi giếng được khai thác lần đầu. Tỷ số này là tổng lượng khí vốn ở dạng hỗn hợp trong vỉa chứa tính theo đơn vị thể tích dầu.

    §   initial well : giếng sơ khởi

    Giếng được khoan theo sự thoả thuận điều hành

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    initial

    băn đáu (vị trí cơ cấu)