Việt
prünglich a
đầu tiên
ban đầu
nguyên sơ
nguyên thủy
khởi thủy
sơ khởi.
Đức
ursprünglich
ursprünglich /(urs/
(ursprünglich) 1. đầu tiên, ban đầu; 2. nguyên sơ, nguyên thủy, khởi thủy, sơ khởi.