TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 primary

mạch sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây sớ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên sơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại cổ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoáng vật chủ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm lạnh ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên lý sơ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước nguyên sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử nguyên thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai phân cấp một

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhớ cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng nửa sóng Fresnel đầu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 primary

 primary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preparatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

essential mineral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

original chilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elementary divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weak primary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

juvenile water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primal element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first order difference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first Fresnel half-wave zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary

mạch sơ cấp (đánh lửa)

 primary /ô tô/

mạch sơ cấp (đánh lửa)

 primary /điện lạnh/

cuộn dây sơ cấp

 primary /vật lý/

cuộn dây sớ cấp

 primary /vật lý/

cuộn sơ cấp

 primary

cuộn sơ cấp

 primary

nguyên sơ

 primary /điện lạnh/

thứ nhất

 primary /xây dựng/

đại cổ sinh

preparatory, primary

chuẩn bị, sơ bộ

essential mineral, primary

khoáng vật chủ yếu

original chilling, primary

sự làm lạnh ban đầu

elementary divisor, primary

ước sơ cấp

 primary, weak primary /toán & tin/

nguyên lý sơ yếu

juvenile water, primary

nước nguyên sinh

primal element, primary

phần tử nguyên thủy

first order difference, primary /điện/

sai phân cấp một

main memory, primal, primary

bộ nhớ cơ sở

relief plate, primary, sheet

bản đồ địa hình

first Fresnel half-wave zone, primary

vùng nửa sóng Fresnel đầu tiên