primary
mạch sơ cấp (đánh lửa)
primary /ô tô/
mạch sơ cấp (đánh lửa)
primary /điện lạnh/
cuộn dây sơ cấp
primary /vật lý/
cuộn dây sớ cấp
primary /vật lý/
cuộn sơ cấp
primary
cuộn sơ cấp
primary
nguyên sơ
primary /điện lạnh/
thứ nhất
primary /xây dựng/
đại cổ sinh
preparatory, primary
chuẩn bị, sơ bộ
essential mineral, primary
khoáng vật chủ yếu
original chilling, primary
sự làm lạnh ban đầu
elementary divisor, primary
ước sơ cấp
primary, weak primary /toán & tin/
nguyên lý sơ yếu
juvenile water, primary
nước nguyên sinh
primal element, primary
phần tử nguyên thủy
first order difference, primary /điện/
sai phân cấp một
main memory, primal, primary
bộ nhớ cơ sở
relief plate, primary, sheet
bản đồ địa hình
first Fresnel half-wave zone, primary
vùng nửa sóng Fresnel đầu tiên