Việt
nước nguyên sinh
nước nguyên thuỷ
Anh
juvenile water
new water
primary
Đức
juveniles Grundwasser
juveniles Wasser
Pháp
eau juvénile
juvenile water, primary
juvenile water /FISCHERIES/
[DE] juveniles Wasser
[EN] juvenile water
[FR] eau juvénile
juvenile water,new water /SCIENCE/
[EN] juvenile water; new water
juveniles Grundwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[VI] nước nguyên sinh
['dʒu:vinail 'wɔ:tə]
o nước nguyên thuỷ
Nước xuất sinh từ macma và từ bên trong lòng đất và chưa lộ ra khí quyển.