TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preparatory

chuẩn bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn bị trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nừa tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

preparatory

preparatory

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

preparatory

vorbereitend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

preparatory

préparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preparatory, primary

chuẩn bị, sơ bộ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

preparatory

[DE] vorbereitend

[EN] preparatory

[FR] préparer

[VI] chuẩn bị

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

preparatory

chuẩn bị

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

preparatory

Having to do with what is preliminary.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

preparatory

chuẩn bị trước, sơ bộ; nừa tinh (gia công)