Việt
chuẩn bị
sửa soạn
trù bị
sơ bô
bưdc dầu.
Anh
preparatory
Đức
vorbereitend
Pháp
préparer
vorbereitend /a/
1. [được] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị (về ủy ban...); 2. sơ bô, bưdc dầu.
[DE] vorbereitend
[EN] preparatory
[FR] préparer
[VI] chuẩn bị