TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbereitend

chuẩn bị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vorbereitend

preparatory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vorbereitend

vorbereitend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vorbereitend

préparer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbereitend /a/

1. [được] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị (về ủy ban...); 2. sơ bô, bưdc dầu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vorbereitend

[DE] vorbereitend

[EN] preparatory

[FR] préparer

[VI] chuẩn bị