Việt
chuẩn bị
sửa soạn
trù bị
sơ bô
bưdc dầu.
Đức
vorbereitend
Vorschäumen
Tạo bọt sơ bô
vorbereitend /a/
1. [được] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị (về ủy ban...); 2. sơ bô, bưdc dầu.