Zubereitung /í =, -en/
í =, -en sự] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị, sắm sửa.
Anschickung /f =, -en/
sự] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị, sắm sửa.
vorbereitend /a/
1. [được] chuẩn bị, sửa soạn, trù bị (về ủy ban...); 2. sơ bô, bưdc dầu.
zurechtmachen /vt/
1. chuẩn bị, trù bị, sửa soạn; 2. sửa lại, chũa lại, sửa chữa, tu sủa; chính lí, đính chính;
präparieren /vt/
1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa; 2. (giải phẫu) làm tiêu bản, mổ [để nghiên cứu]; 3. nhôi rơm, độn rơm; ép khô.
bereiten I /vt/
1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa, dự b|; Speisen bereiten I làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp; einer Sáche (D) ein Énde bereiten I chấm dút (kết thúc) việc gì; Ovationen bereiten I vỗ tay nhiệt liệt; 2. j -m làm cho, gây cho, đem lại cho;
ziirichten /vt/
1. chuẩn bị, sủa soạn, trù bị, lắp kháp; 2. (in) in chính; 3. sửa qua (da), đẽo nhẵn (gỗ); 4. đánh (ai) bị thương tật, đánh... thành tật.