TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh bị thương tật

đánh bị thương tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đả thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp kháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh... thành tật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh bị thương tật

zurichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziirichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben ihn schrecklich zugerichtet

họ đã đánh độp óng ta thương tích đầy mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziirichten /vt/

1. chuẩn bị, sủa soạn, trù bị, lắp kháp; 2. (in) in chính; 3. sửa qua (da), đẽo nhẵn (gỗ); 4. đánh (ai) bị thương tật, đánh... thành tật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurichten /(sw. V.; hat)/

đánh (ai) bị thương tật; đả thương (verletzen);

họ đã đánh độp óng ta thương tích đầy mình. : sie haben ihn schrecklich zugerichtet