Việt
đánh bị thương tật
đả thương
chuẩn bị
sủa soạn
trù bị
lắp kháp
in chính
sửa qua
đẽo nhẵn
đánh... thành tật.
Đức
zurichten
ziirichten
sie haben ihn schrecklich zugerichtet
họ đã đánh độp óng ta thương tích đầy mình.
ziirichten /vt/
1. chuẩn bị, sủa soạn, trù bị, lắp kháp; 2. (in) in chính; 3. sửa qua (da), đẽo nhẵn (gỗ); 4. đánh (ai) bị thương tật, đánh... thành tật.
zurichten /(sw. V.; hat)/
đánh (ai) bị thương tật; đả thương (verletzen);
họ đã đánh độp óng ta thương tích đầy mình. : sie haben ihn schrecklich zugerichtet