Việt
chuẩn bị
sủa soạn
cd chế
động cơ .
trù bị
lắp kháp
in chính
sửa qua
đẽo nhẵn
đánh bị thương tật
đánh... thành tật.
Đức
Anrichtung
ziirichten
Anrichtung /f =, -en/
1. [sự] chuẩn bị, sủa soạn; 2. cd chế, động cơ (đồng hô).
ziirichten /vt/
1. chuẩn bị, sủa soạn, trù bị, lắp kháp; 2. (in) in chính; 3. sửa qua (da), đẽo nhẵn (gỗ); 4. đánh (ai) bị thương tật, đánh... thành tật.