TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereiten i

sửa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bereiten i

bereiten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speisen bereiten I

làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp;

einer Sáche (D) ein Énde bereiten I

chấm dút (kết thúc) việc gì;

Ovationen bereiten I

vỗ tay nhiệt liệt; 2.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereiten I /vt/

1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa, dự b|; Speisen bereiten I làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp; einer Sáche (D) ein Énde bereiten I chấm dút (kết thúc) việc gì; Ovationen bereiten I vỗ tay nhiệt liệt; 2. j -m làm cho, gây cho, đem lại cho;