TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đem lại cho

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cục được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích ứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m etw. - lassen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đem lại cho

bewirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereiten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziikonunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welchen Trost hat sie ihm denn verschafft?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But what comfort has she given him?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

What comfort has she given him?

Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Should he leave his wife? What comfort has she given him?

Anh có nên rời bỏ vợ không? Nàng đã đem lại cho anh niềm an ủi gì?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speisen bereiten I

làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp;

einer Sáche (D) ein Énde bereiten I

chấm dút (kết thúc) việc gì;

Ovationen bereiten I

vỗ tay nhiệt liệt; 2.

J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen

chữa bệnh cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Freude bereiten

đem lại niềm vui đến cho ai

die Bevölkerung bereitete ihm einen begeisterten Empfang

dân chúng đã đón mừng ông ấy thật nồng nhiệt

das bereitet viele Schwierigkeiten

điều đó đã gây ra rất nhiều khó khăn.

damit/dadurch hast du nur be wirkt, dass ...

với điều đó anh chỉ tác động cho...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewirken /vt/

1. gây, gây ra, làm cho, gây nên, đem lại cho; tạo điều kiện, góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy; 2. cày cục (chạy chọt, xoay xỏ, xin xỏ) được.

bereiten I /vt/

1. sửa soạn, chuẩn bị, trù bị, sắm sửa, dự b|; Speisen bereiten I làm cơm, nấu ăn, nắu bép, làm bếp; einer Sáche (D) ein Énde bereiten I chấm dút (kết thúc) việc gì; Ovationen bereiten I vỗ tay nhiệt liệt; 2. j -m làm cho, gây cho, đem lại cho;

ziikonunen /vi (/

1. đi đến gần, đến gần, tói gần, tiếp cận; auf j-n - đ đến (ai); 2. thích hợp vói, thích đáng vói, thích ứng vói, xúng đáng vói, hợp vói; das kommt Ihnen nicht zu cái đó không là của anh; 3. phải trả, được lĩnh; 4.: j-m etw. - lassen 1, làm cho, gây cho, đem lại cho (ai, cái gì); 2, nhưòng ai cái gì; J-m ärztliche Behandlung ziikonunen lassen chữa bệnh cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereiten /(sw. V.; hat)/

làm cho; gây cho; đem lại cho (zufügen);

đem lại niềm vui đến cho ai : jmdm. Freude bereiten dân chúng đã đón mừng ông ấy thật nồng nhiệt : die Bevölkerung bereitete ihm einen begeisterten Empfang điều đó đã gây ra rất nhiều khó khăn. : das bereitet viele Schwierigkeiten

bewirken /(sw. V.; hat)/

gây nên; gây ra; làm cho; đem lại cho; thúc đẩy; dẫn đến (verursachen, veranlassen, hervorrufen, her beiführen);

với điều đó anh chỉ tác động cho... : damit/dadurch hast du nur be wirkt, dass ...