hexen /(sw. V.; hat)/
gây ra;
gây nên (như trò ảo thuật);
antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/
gây;
gây ra;
gây nên;
làm cho (zufügen);
tự tử. : sich (Dativ) etw. antun (ugs. verhüll.)
herbeifuhren /(sw. V.; hat)/
gây ra;
gây nên;
làm cho;
gây (hậu quả) cho;
gây ra cái chết. : den Tod herbei fuhren
zufugen /(sw. V.; hat)/
gây ra;
gây nên;
làm thiệt hại;
làm đau buồn;
: jmdm. etw.
anstiften /(sw. V.; hat)/
(điều không tốt, tai họa) trù tính;
tổ chức;
sắp đặt;
gây ra;
gây nên;
sắp đặt những cuộc nổi loạn. : Verschwörungen anstiften
verursachen /(sw. V.; hat)/
gây ra;
gây nên;
làm cho;
là nguyên nhân của cáị gì;
bởi thiếu cẩn trọng nên gây ra một tai nạn. : durch seine Unachtsamkeit einen Unfall verursachen
entspinnen /sich (st. V.; hat)/
bắt đầu;
khơi ra;
gợi ra;
gây nên;
nảy sinh ra;
bewirken /(sw. V.; hat)/
gây nên;
gây ra;
làm cho;
đem lại cho;
thúc đẩy;
dẫn đến (verursachen, veranlassen, hervorrufen, her beiführen);
với điều đó anh chỉ tác động cho... : damit/dadurch hast du nur be wirkt, dass ...