TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antun

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm một điều tốt cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn hút ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

antun

antun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw.

tu mir die Liebe an...

hãy vui lòng giúp tôi.

sich (Dativ) etw. antun (ugs. verhüll.)

tự tử.

sein Aussehen hat es ihr angetan

vẻ ngoài của hắn khiến cô ta say mê.

ich tu mir nur die Jacke an

tôi chỉ cần mặc áo khoác thôi. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antun /(unr. V.; hat)/

làm; thực hiện;

jmdm. etw. :

antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/

làm một điều tốt cho ai;

tu mir die Liebe an... : hãy vui lòng giúp tôi.

antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/

gây; gây ra; gây nên; làm cho (zufügen);

sich (Dativ) etw. antun (ugs. verhüll.) : tự tử.

antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/

làm ai say mê; cuốn hút ai (anziehen, bezaubern);

sein Aussehen hat es ihr angetan : vẻ ngoài của hắn khiến cô ta say mê.

antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/

(landsch ) mặc vào;

ich tu mir nur die Jacke an : tôi chỉ cần mặc áo khoác thôi. 1