antun /(unr. V.; hat)/
làm;
thực hiện;
jmdm. etw. :
antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/
làm một điều tốt cho ai;
tu mir die Liebe an... : hãy vui lòng giúp tôi.
antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/
gây;
gây ra;
gây nên;
làm cho (zufügen);
sich (Dativ) etw. antun (ugs. verhüll.) : tự tử.
antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/
làm ai say mê;
cuốn hút ai (anziehen, bezaubern);
sein Aussehen hat es ihr angetan : vẻ ngoài của hắn khiến cô ta say mê.
antun /làm điều gì cho ai; jmdm. Gutes antun/
(landsch ) mặc vào;
ich tu mir nur die Jacke an : tôi chỉ cần mặc áo khoác thôi. 1