Việt
khuấy động
khích động
lằm phiền
làm rôì loạn
Kích động
kích thích
làm náo động
sôi nổi
hứng khởi
náo nức
gây nên
gợi lên
tấn công
công kích
lúc lắc
lay động
chuyển động
phiến loạn
làm... bực
làm... giận
làm.... bực mình
quấy rầy
làm rầy
làm phiền
làm phiền nhiễu
quấy
Anh
excitement
Đức
auftreiben
bestürmen
die Sorge treibt ihn früh aus dem Bett auf
nỗi lo lắng khiển ông ta thức dậy từ sớm. (hat) làm nổi, làm phồng lên, làm sưng lên (aufblähen)
die Hefe treibt den Teig auf
men làm bột dậy len-, die Krankheit hat seinen Körper auf getrieben: bệnh tật đã làm cơ thể ông ta sưng lên.
bestürmen /vt/
1. tấn công, công kích; 2. lúc lắc, lay động, chuyển động, khích động, phiến loạn, khuấy động; 3. (mit D) làm... bực, làm... giận, làm.... bực (túc) mình, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, quấy; hỏi dồn dập, ám.
Kích động, kích thích, làm náo động, sôi nổi, hứng khởi, náo nức, khích động, khuấy động, gây nên, gợi lên
auftreiben /(st. V.)/
(hat) khuấy động; lằm phiền; làm rôì loạn (aufscheuchen, aufjagen);
nỗi lo lắng khiển ông ta thức dậy từ sớm. (hat) làm nổi, làm phồng lên, làm sưng lên (aufblähen) : die Sorge treibt ihn früh aus dem Bett auf men làm bột dậy len-, die Krankheit hat seinen Körper auf getrieben: bệnh tật đã làm cơ thể ông ta sưng lên. : die Hefe treibt den Teig auf