TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftreiben

chỗ loe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống loe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trương nở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuấy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lằm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rôì loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auftreiben

to flare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to open out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flaring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auftreiben

auftreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

auftreiben

ouvrir au feu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind treibt den Staub auf

gió thổi tung bụi lèn.

die Sorge treibt ihn früh aus dem Bett auf

nỗi lo lắng khiển ông ta thức dậy từ sớm. (hat) làm nổi, làm phồng lên, làm sưng lên (aufblähen)

die Hefe treibt den Teig auf

men làm bột dậy len-, die Krankheit hat seinen Körper auf getrieben: bệnh tật đã làm cơ thể ông ta sưng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreiben /(st. V.)/

(hat) thổi lên; đẩy lên; nâng lên; nhấc lên (aufwirbeln);

der Wind treibt den Staub auf : gió thổi tung bụi lèn.

auftreiben /(st. V.)/

(hat) khuấy động; lằm phiền; làm rôì loạn (aufscheuchen, aufjagen);

die Sorge treibt ihn früh aus dem Bett auf : nỗi lo lắng khiển ông ta thức dậy từ sớm. (hat) làm nổi, làm phồng lên, làm sưng lên (aufblähen) die Hefe treibt den Teig auf : men làm bột dậy len-, die Krankheit hat seinen Körper auf getrieben: bệnh tật đã làm cơ thể ông ta sưng lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftreiben /nt/SỨ_TT/

[EN] flaring

[VI] chỗ loe, ống loe

Auftreiben /nt/CNT_PHẨM/

[EN] swell

[VI] sự nở, sự phồng, sự trương nở

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auftreiben /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] auftreiben

[EN] to flare; to open out

[FR] ouvrir au feu