Việt
ống loe
ống
dậu rót trung tâm
đậu rót trung tâm
chỗ loe
sự loe rộng
miệng
lỗ
cửa
mỏ
đậu rót
phễu rót trung tâm
gạch phễu rót
môi ghép ông loe
Anh
trumpet
flare
flare tube
thistle funnel
flaring
flared
bell mouth
mouth
flare connection
Đức
Trichterrohr
Auftreiben
ausgestellt
Erweiterung
Zum Muffen oder Aufmuffen (R) wird das erwärmte Rohrende über das angefaste Ende des Verbindungsrohres gedrücktder Innendurchmesser wird aufgeweitet.
Để nong rộng hoặc tạo khớp ống loe j, phầ'n cuối ống được nung nóng và nén lồng bên trên phầ'n cuối được lã cạnh của ống nối - đường kính bên trong sẽ được nới rộng ra.
miệng, lỗ, cửa, mỏ, ống loe
ống loe, đậu rót, phễu rót trung tâm, gạch phễu rót
bell mouth, flare
Trichterrohr /nt/PTN/
[EN] thistle funnel
[VI] ống loe
Auftreiben /nt/SỨ_TT/
[EN] flaring
[VI] chỗ loe, ống loe
ausgestellt /adj/KT_DỆT/
[EN] flared
[VI] (thuộc) chỗ loe, ống loe
Erweiterung /f/KT_DỆT/
[EN] flare
[VI] sự loe rộng, chỗ loe, ống loe
ống; ống loe; đậu rót trung tâm
ống; ống loe; dậu rót trung tâm
môi ghép ông loe; ống loe