TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flare

phản ứng ban đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ánh sáng loé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ánh sáng báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pháo sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ hình côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngọn lửa của khí thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loé áng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loé sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lửa báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loe rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn báo khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flare

 flare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airplane flare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoke flare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flared-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dashboard lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floodlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illuminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lumen luminaire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flare /y học/

phản ứng ban đỏ

 flare

ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, đèn chiếu sáng, pháo sáng

Ngọn lửa hoặc ánh sáng bùng lên, hay cái gì đó tương tự như thế; trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau dụng cụ tạo ra nguồn ánh sáng rất lớn để làm tín hiệu đích hay để chiếu sáng khu vực sân bay.

A flame or burst of light, or something suggesting this; specific uses include a device that generates a single source of intense light for purposes of target or airfield illumination.

 flare

lỗ hình côn

 flare /y học/

phản ứng ban đỏ

 flare

ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, đèn chiếu sáng, pháo sáng

 flare

đèn chiếu sáng

 flare /hóa học & vật liệu/

ngọn lửa của khí thải

Một ngọn lửa sử dụng trong trường hợp một chiếc lò thường lắp phía ngoài nhà ở vị trí cao, dùng để xử lý các khí thải dễ bắt lửa từ các quy trình tinh luyện.

A flame or burst of light, or something suggesting this; specific uses include a burner, usually installed outdoors in an elevated position, used to dispose of combustible waste gases from chemical or refining processes by igniting them..

 flare

loé áng

 flare

sự loé sáng

 flare

lửa báo hiệu

 flare, flash /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

ánh sáng loé

 flare, flaring /dệt may/

sự loe rộng

 flare, flared /cơ khí & công trình;dệt may;dệt may/

chỗ loe

Sự nở ra hoặc làm dày lên xung quanh một đầu của vật thể hình trụ hoặc hình cầu.

An expansion or thickening around an end of a cylindrical or spherical body, such as the base of a rocket.

 airplane flare, flare /giao thông & vận tải/

pháo sáng

Một ngọn lửa được phóng ra từ một máy bay dùng làm tín hiệu, đặc biệt nó được gắn vào một cái dù nhỏ.

A flare that is released from an airplane as a signal or source of light, especially one that is attached to a small parachute.

 flare, smoke flare /ô tô/

đèn báo khói

Là thiết bị báo khần làm giảm khói hoặc tia lửa trong vòng 5 phút.

 bell mouth, flare

ống loe

 flare, flared-out, flashing, flush

sự loé sáng

 dashboard lamp, flare, floodlight, illuminator, lumen luminaire

đèn chiếu sáng