flared /dệt may/
được xe
flare, flared /cơ khí & công trình;dệt may;dệt may/
chỗ loe
Sự nở ra hoặc làm dày lên xung quanh một đầu của vật thể hình trụ hoặc hình cầu.
An expansion or thickening around an end of a cylindrical or spherical body, such as the base of a rocket.
flare connection, flared
mối ghép ống loe
braided, flared, stranded
được bện