TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flared

được xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối ghép ống loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flared

 flared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flare connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stranded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flared /dệt may/

được xe

 flare, flared /cơ khí & công trình;dệt may;dệt may/

chỗ loe

Sự nở ra hoặc làm dày lên xung quanh một đầu của vật thể hình trụ hoặc hình cầu.

An expansion or thickening around an end of a cylindrical or spherical body, such as the base of a rocket.

flare connection, flared

mối ghép ống loe

 braided, flared, stranded

được bện