Việt
được xe
Anh
flared
Ein Öffnen mit den „alten“ Schlüsseln ist nicht mehr möglich. Sie können auch nicht mehr an das Fahrzeug angelernt werden.
Chìa khóa cũ không mở được xe nữa và cũng không thể “huấn luyện” lại cho xe.
v Ist sichergestellt, dass das Fahrzeug nach einer Reparatur oder Wartung dem Kunden persönlich übergeben und die Rechnung erklärt wird?
Có những biện pháp phù hợp để bảo đảm đích thân khách hàng nhận được xe cùng với các giải thích về hóa đơn sau khi thực hiện bảo trì và sửa chữa không?
flared /dệt may/