flash
sự loé sáng; sự chảy ào ra (nước) ~ of light ch ớ p, tia ch ớ p
flare
sự loé sáng; vết sáng; ánh sáng báo hiệu (ở biển) ~ pit c ộ t đu ố c l ớn chromospheric ~ vết sáng sắc cầu limb ~ quầng sáng (thiên thể) meteor ~ vết sáng khí tượng solar ~ quầng sáng Mặt trời