flash
[flæ∫]
danh từ o sự bay hơi tức thời
Sự bay hơi tức thời của một chất lỏng do áp suất hạ thấp nhanh hoặc do tăng nhiệt nhanh.
o sự chớp sáng, sự lóe sáng, sự phát tia lửa
o rìa xờm
tính từ o tức thời, nhanh
§ high flash : ánh lóe mạnh, nhiệt độ bén cao, sự bùng cháy mạnh
§ flash breaking : Sự tan vỡ tức thời
§ flash calculation : Sự tính toán tức thời
§ flash chamber : buồng tách tức thời
§ flash cut : sự chiết tức thời
§ flash gas : khí tức thời
Khí có hàm lượng Btu cao, thoát ra khỏi bộ tách trong điều kiện áp suất thấp.
§ flash liberation : giải thoát tức thời
§ flash point : điểm bốc cháy
§ flash separator : bộ tách tức thời
§ flash set : sự đông cứng đột ngột
§ flash tank : thùng chứa tách nhanh
§ flash vaporization : sự bay hơi tức thời