Blitz /[blits], der; -es, -e/
chớp;
tia chớp;
sét;
vom Blitz erschlagen werden : bị sét đánh chết' , [schnell] wie der Blitz /wie ein geölter Blitz (ugs.): nhanh như chớp wie ein Blitz aus heiterem Himmel : hoàn toàn bất ngờ, xảy ra đột ngột einschlagen wie ein Blitz : xuất hiện đột ngột gây xôn xao dư luận die Nachricht schlug ein wie ein Blitz : tin tức ấy đến bất ngờ như sét đánh' , wie vom Blitz getroffen: như bị sét đánh ngang tai.
Blitz /[blits], der; -es, -e/
(ugs ) cách viết ngắn gọn của danh từ;
Blitz /kar.ri.e.re, die/
sự nghiệp thăng tiến nhanh;