Việt
tia chóp
tiếng sét
chóp
sét
Đức
Blitzschlag
Blitz
uom Blitzschlag getötet
bị sét đánh chết.
Blitzschlag /m -(e)s, -schlage/
tia chóp, tiếng sét; uom Blitzschlag getötet bị sét đánh chết.
Blitz /m -es, -e/
chóp, tia chóp, sét; wie der Blitz [một cách] chđp nhoáng, thần tóc, nhanh như chóp;