Việt
cú sét đánh
sự phóng điện sét
cú đánh
tia chóp
tiếng sét
tia chớp
Anh
lightning strike
lightning discharge
stroke
lightning stroke
lightning
lightning flash
Đức
Blitzschlag
Blitz
Pháp
coup de foudre
foudre
éclair
uom Blitzschlag getötet
bị sét đánh chết.
Blitzschlag /der/
tia chớp;
Blitzschlag /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blitzschlag
[EN] lightning stroke
[FR] coup de foudre
Blitz,Blitzschlag /SCIENCE/
[DE] Blitz; Blitzschlag
[EN] lightning; lightning flash
[FR] foudre; éclair
Blitzschlag /m -(e)s, -schlage/
tia chóp, tiếng sét; uom Blitzschlag getötet bị sét đánh chết.
Blitzschlag /m/ĐIỆN/
[EN] lightning strike
[VI] cú sét đánh
Blitzschlag /m/KT_ĐIỆN/
[EN] lightning discharge
[VI] sự phóng điện sét
Blitzschlag /m/V_LÝ/
[EN] stroke
[VI] cú (sét) đánh