Việt
Sự phóng điện sét
sét
Anh
lightning discharge
Đức
Blitzentladung
atmosphärische Entladung
Blitzschlag
atmosphärische Entladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] lightning discharge
[VI] sự phóng điện sét
Blitzentladung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
Blitzschlag /m/KT_ĐIỆN/
sét (đánh)
sự phóng điện sét
[VI] Sự phóng điện sét