Việt
phóng điện trong khí quyển
sự phóng điện sét
Anh
atmospheric discharge
lightning discharge
Đức
atmosphärische Entladung
Pháp
décharge atmosphérique
atmosphärische Entladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] lightning discharge
[VI] sự phóng điện sét
[DE] atmosphärische Entladung
[VI] phóng điện trong khí quyển
[EN] atmospheric discharge
[FR] décharge atmosphérique