Việt
chớp
sét
tia chớp return ~ chớp hồi ribbon ~ chớp dạng dải rocket ~ chớp dạng tên lửa star ~
stellar ~ chớp sao
thiên thạch streak ~ chớp dài
chớp dạng vệt volcanic ~ chớp núi lửa zigzag ~ chớp ngoằn ngoèo
tia chớp
Anh
lightning
lightning flash
Đức
Blitz
Blitzschlag
Blitzen
Pháp
éclair
foudre
Blitz /m/KT_ĐIỆN/
[EN] lightning
[VI] sét, chớp
Blitzen /nt/ĐIỆN/
tia sét Tia sét là một tia lửa rất lớn và dài gây nên bởi sự phóng tĩnh điện từ một đám mây tích điện trên bầu trời. Đám mây này trở nên tĩnh điện là do hiện tượng ma sát trong các luồng khí nhiễu động.
lightning /điện/
lightning /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blitz
[FR] éclair
lightning,lightning flash /SCIENCE/
[DE] Blitz; Blitzschlag
[EN] lightning; lightning flash
[FR] foudre; éclair
chớp, tia chớp return ~ chớp hồi ribbon ~ chớp dạng dải rocket ~ chớp dạng tên lửa star ~ , stellar ~ chớp sao, thiên thạch streak ~ chớp dài, chớp dạng vệt volcanic ~ chớp núi lửa zigzag ~ chớp ngoằn ngoèo
n. light produced by electricity in the air, usually during a storm