TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên thạch streak ~ chớp dài

chớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia chớp return ~ chớp hồi ribbon ~ chớp dạng dải rocket ~ chớp dạng tên lửa star ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stellar ~ chớp sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiên thạch streak ~ chớp dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chớp dạng vệt volcanic ~ chớp núi lửa zigzag ~ chớp ngoằn ngoèo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thiên thạch streak ~ chớp dài

lightning

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lightning

chớp, tia chớp return ~ chớp hồi ribbon ~ chớp dạng dải rocket ~ chớp dạng tên lửa star ~ , stellar ~ chớp sao, thiên thạch streak ~ chớp dài, chớp dạng vệt volcanic ~ chớp núi lửa zigzag ~ chớp ngoằn ngoèo