shimmer
chớp (nhẹ) ; ánh sáng mờ atmospheric ~ ánh mờ của khí quyển
lightning
chớp, tia chớp return ~ chớp hồi ribbon ~ chớp dạng dải rocket ~ chớp dạng tên lửa star ~ , stellar ~ chớp sao, thiên thạch streak ~ chớp dài, chớp dạng vệt volcanic ~ chớp núi lửa zigzag ~ chớp ngoằn ngoèo
bolt
1. chớp; tiếng sét 2.cái sàng, cái rây