TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shimmer

chớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ánh sáng mờ atmospheric ~ ánh mờ của khí quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ánh sáng mờ mờ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ánh sáng lung linh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ánh sáng nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shimmer

shimmer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparkle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tinkle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twinkle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
atmospheric shimmer

atmospheric boil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmospheric shimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shimmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

atmospheric shimmer

atmosphärisches Flimmern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atmospheric shimmer

tremblotement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trouble optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmospheric boil,atmospheric shimmer,shimmer /SCIENCE/

[DE] atmosphärisches Flimmern

[EN] atmospheric boil; atmospheric shimmer; shimmer

[FR] tremblotement; trouble optique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shimmer, sparkle, tinkle, twinkle

ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shimmer

Ánh sáng mờ mờ, ánh sáng lung linh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shimmer

chớp (nhẹ) ; ánh sáng mờ atmospheric ~ ánh mờ của khí quyển