blinken /[’blirjkan] (sw. V.; hat)/
lấp lánh;
nhấp nháy;
long lanh;
lập lòe;
chập chờn;
ein Licht blinkt in der Feme : một ánh đèn nhấp nháy xa xa.
blinken /[’blirjkan] (sw. V.; hat)/
(bes Verkehrsw ) bật đèn xi nhan;
vor dem Abbiegen blinken : bật đèn xi nhan báo hiệu trước khi quẹo.
blinken /[’blirjkan] (sw. V.; hat)/
(bes Verkehrsw ) dùng đèn chớp tắt;
đèn nhấp nháy để báo hiệu;
SOS blinken : bật tín hiệu báọ động.