Anh
blinking
Đức
Blinken
Austastverfahren
Pháp
clignotement
clignotement /IT-TECH/
[DE] Blinken
[EN] blinking
[FR] clignotement
clignotement /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Austastverfahren
clignotement [klinotmô] n. m. 1. Sự hấp háy (mắt). 2. Sự nhấp nháy (đền).