Việt
mở rộng
rõ
rõ ràng
bao la
nới rộng
thiết bị thêm vào
phụ kiện
phụ tùng tăng cường
thêm vào
tăng năng
thêm kim
sự phát triển
sự nâng cấp
sự hoàn thiện
sự giãn
sự loe rộng
chỗ loe
ống loe
mỏ rộng
nói rông
tăng lên
nâng cao
khuếch trương
phát triển.
Anh
expansion
Broadening
upgrade
add-on
widening
extension
development
flare
dilatation/dilation
Đức
Erweiterung
Ausbau
Fortsetzung
Verlängerung
Expansion
Dilatation
Ausweitung
Dehnung
Ausdehnung
Pháp
élargissement
Ajouter
mise à niveau
évolution d'un système
prolongement
Expansion, Erweiterung; (dilation/dilatation) Dilatation, Ausweitung
Dilatation, Dehnung, Erweiterung, Ausdehnung, Expansion
Fortsetzung,Erweiterung,Verlängerung
Fortsetzung, Erweiterung, Verlängerung
Erweiterung /f =, -en/
sự] mỏ rộng, nói rông, tăng lên, nâng cao, khuếch trương, phát triển.
Erweiterung /f/XD/
[EN] development
[VI] sự phát triển
Erweiterung /f/M_TÍNH/
[EN] upgrade
[VI] sự nâng cấp, sự hoàn thiện (phần cứng)
Erweiterung /f/IN/
[EN] expansion
[VI] sự giãn
Erweiterung /f/KT_DỆT/
[EN] flare
[VI] sự loe rộng, chỗ loe, ống loe
[DE] Erweiterung
[EN] extension
[FR] extension
Ausbau,Erweiterung /IT-TECH/
[DE] Ausbau; Erweiterung
[FR] mise à niveau; évolution d' un système
[EN] widening
[VI] thêm kim
[VI] mở rộng, nới rộng (d)
[EN] broadening
[FR] élargissement
[VI] thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng
[EN] add-on
[FR] Ajouter
[EN] Broadening
[VI] rõ, rõ ràng, bao la, mở rộng