Việt
kéo
dãn
sự giãn
sự nở
sự giãn một bộ phận trong cơ thể
Anh
expansion
dilatation
dilatation/dilation
Đức
Dilatation
Dehnung
Expansion
Erweiterung
Ausweitung
Ausdehnung
Pháp
Expansion, Erweiterung; (dilation/dilatation) Dilatation, Ausweitung
Dilatation, Dehnung, Erweiterung, Ausdehnung, Expansion
Dehnung,Dilatation
[DE] Dehnung; Dilatation
[EN] dilatation; expansion
[FR] dilatation
Dilatation /die; -, -en/
(Physik) sự giãn; sự nở;
(Med ) sự giãn một bộ phận trong cơ thể;
Dilatation /f =, -en (vật lý)/
sự] kéo, dãn; sức kéo, sức căng; [sự, sức] nỏ.