TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dãn

dãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dãn

 ectasia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dãn

Dilatation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fasern weisen einen negativen Wärmeausdehnungskoeffizienten auf.

Các sợi này có hệ số dãn nở nhiệt âm.

:: Schleifscheiben zwanglos aufschieben und zwischen elastischen Flanschen spannen!

:: Đĩa mài được đẩy vào dễ dàng và kẹp co dãn giữa các mặt bích!

Drucklufttrockner (Bild 1) arbeiten nach dem Luft-Expansionssprinzip.

Máy sấy khí nén (Hình 1) hoạt động theo nguyên lý dãn nở của không khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohe Bruchdehnung

Có độ dãn khi đứt cao

Beim Ausfedern muss das Öl wieder zurückströmen.

Khi dãn ra, dầu phải chảy trở lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dilatation /f =, -en (vật lý)/

sự] kéo, dãn; sức kéo, sức căng; [sự, sức] nỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ectasia /y học/

dãn