Việt
dãn
kéo
Anh
ectasia
Đức
Dilatation
Die Fasern weisen einen negativen Wärmeausdehnungskoeffizienten auf.
Các sợi này có hệ số dãn nở nhiệt âm.
:: Schleifscheiben zwanglos aufschieben und zwischen elastischen Flanschen spannen!
:: Đĩa mài được đẩy vào dễ dàng và kẹp co dãn giữa các mặt bích!
Drucklufttrockner (Bild 1) arbeiten nach dem Luft-Expansionssprinzip.
Máy sấy khí nén (Hình 1) hoạt động theo nguyên lý dãn nở của không khí.
v Hohe Bruchdehnung
Có độ dãn khi đứt cao
Beim Ausfedern muss das Öl wieder zurückströmen.
Khi dãn ra, dầu phải chảy trở lại.
Dilatation /f =, -en (vật lý)/
sự] kéo, dãn; sức kéo, sức căng; [sự, sức] nỏ.
ectasia /y học/