Việt
sự mở rộng
sự phát triển
sự gia tăng
sự bành trướng
Anh
dilation
expansion
Đức
Ausweitung
Ausdehnung
Dehnung
Expansion
Erweiterung
Dilatation
Ausdehnung, Dehnung, Ausweitung
Expansion, Erweiterung; (dilation/dilatation) Dilatation, Ausweitung
Ausweitung /die; -, -en/
sự mở rộng; sự phát triển; sự gia tăng; sự bành trướng;