Expansion /[ckspan’ziom], die; -, -en/
(Politik) sự bành trướng (thế lực, ảnh hưởng);
Ausdehnung /die; -, -en/
sự bành trướng;
sự khuếch trương;
Wachstum /[’vakstu:m], das; -s/
sự mở mang;
sự khuếch trương;
sự bành trướng;
Ausweitung /die; -, -en/
sự mở rộng;
sự phát triển;
sự gia tăng;
sự bành trướng;
Erweite /rung, die; -, -en/
sự mở rộng;
sự nới rộng;
sự tăng lên;
sự nâng cao;
sự khuếch trương;
sự phát triển;
sự bành trướng;