Wachstum /[’vakstu:m], das; -s/
sự lớn lên;
sự cao lên;
sự mọc lên;
sự phát triển;
sự tăng trưởng;
das körperliche Wachstum eines Kindes : sự phát triển về thể chất của một đứa trẻ.
Wachstum /[’vakstu:m], das; -s/
sản phẩm riêng;
vật đang phát triển;
eine Flasche eigenes Wachstum : một chai rượu được ủ từ nho vườn nhà.
Wachstum /[’vakstu:m], das; -s/
sự mở mang;
sự khuếch trương;
sự bành trướng;