TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cru

vintage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cement raw meal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raw meal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raw mix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raw mixture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cru

Wachstum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohgemisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohmehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohmischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cru

cru

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

farine crue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cru /BEVERAGE/

[DE] Wachstum

[EN] vintage

[FR] cru

cru,farine crue /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Rohgemisch; Rohmehl; Rohmischung

[EN] cement raw meal; raw meal; raw mix; raw mixture

[FR] cru; farine crue

cru,farine crue

[DE] Rohgemisch; Rohmehl; Rohmischung

[EN] cement raw meal; raw meal; raw mix; raw mixture

[FR] cru; farine crue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cru

cru [kRy] n. m. 1. Đất ruộng trồng trọt. Les spécialités du cru: Nhũng dặc sản của dất trồng. > Spécial. Vin du cru; Ruọu làm bằng nho địa phuong. -Ellipt. Un grand cru: Rượu nho dịa phương nối tiếng. Les crus de Bourgogne, de Bordeaux: Rượu nho dịa phương vùng Buốcgôn, vùng Boócđô. Bouilleur de cru: Người nấu ruọu nho. 2. Bóng, Thân De son cru: Do chính mình nghĩ ra. Il fit encore quelques bons mots de son cru et prit congé: Nó nói vài lơi hóm hỉnh tự nghĩ ra rồi rút lui.

cru,crue

cru, ue [kRy] adj. Tin đuọc. Une chose crue de tous: Diều mà mọi người tin.

cru,crue

cru, ue [kRy] adj. 1. Sông (chua chín). Viande crue: Thịt sống. -Adv. Manger cru: An sông. 2. Tự nhiên, chua chế biến, mộc. Chanvre cru: Day dế mộc. 3. sống suọng, trắng trọn. Une réponse bien crue: Câu trả lòi trắng trợn. -Adv. Parler cru à qqn: Nói trắng ra với ai. > Bùa bãi, bất lịch sự, nhả nhót, sống suọng. Plaisanteries, propos très crus: Trò dũa cơt, lòi nói sống sưọng. 4. Suọng, trần (nói về màu sắc, ánh sáng). 5. Loc. adv. A cru: Trần, ngay ở trên da. > Monter à cru: Cuõi ngựa trần (không yên).