TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

growth

tăng trưởng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự phát triển

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng trưởng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lớn lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự tăng trưởng.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự sinh trưởng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

SINH TRƯỞNG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự gia tăng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự lớn

 
Tự điển Dầu Khí

sự mọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sự tăng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mọc 2.sự kết tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kết hạch ~ of minerals sự tăng lớn của khoáng vật aquatic ~ sự tăng lớn trong nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh trưởng ở nước ever ~ giới hạn tăng trưởng hemiperipheral ~ sự lớn nửa vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tăng trưởng nửa chu kì indeterminate ~ sinh trưởng bất định intercalary ~ sự mọc xen kẽ holoperipheral ~ sự lớn cả vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tăng trưởng toàn chu kì mixoperipheral ~ sự tăng trưởng hỗn vi new ~ đất tân sinh parallel ~ sự mọc ghép song song radial ~ sự tăng trưởng toả tia zonal ~ sự phát triển phân đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lớn dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không giới hạn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

theo cấp số nhân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự tăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cấp tăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

growth

growth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

unlimited

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponential

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Grow

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

growth

Wachstum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wachsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unlimitiertes

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponentielles

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Massvergroesserung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

growth

Croissance

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accroissement dimensionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expansion volumétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Grow,Growth

Tăng trưởng, sự tăng trưởng.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

growth

sinh trưởng

Quá trình tăng số lượng và kích thước bình thường của một mô, cơ quan, sinh vật, quần thể hay sinh khối.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

growth /INDUSTRY-METAL/

[DE] Wachstum

[EN] growth

[FR] croissance

growth /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Massvergroesserung

[EN] growth

[FR] accroissement dimensionnel; expansion volumétrique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

growth

sự sinh trưởng, sự lớn lên, sự phát triển, sự phồng, sự rộp

Từ điển toán học Anh-Việt

growth

sự tăng, sự phát triển, cấp tăng

Từ Điển Tâm Lý

Growth

[VI] SINH TRƯỞNG

[FR] Croissance

[EN] Growth

[VI] Phát triển về sinh lý, về cơ thể. Thường đánh giá theo trọng lượng và chiều cao. Những mốc quan trọng trong sự phát triển sinh lý: - Xuất hiện các vận động theo quy trình từ đầu đến chân, giữ thẳng đầu, đến ngồi thẳng lưng, rồi dùng hai chi trên, đến biết đứng biết đi, từ những vận động thô sơ đến những vận động tế nhị (x. Tâm lý vận động). - Biết nói - Thóp trước khép lại khoảng 15 tháng - Trình tự mọc răng - Hết ỉa đùn, biết gọi để đi tiểu vào năm thứ hai và năm thứ ba. - Chiều cao phát triển nhờ những sụn nối kết giữa hai đầu xương và thân xương ở các chi còn phát triển; hết tuổi thanh niên, các sụn ấy hóa xương, hết phát triển chiều cao. - Vào tuổi 14-15 dậy thì (x. Dậy thì và Thanh niên), phát triển các bộ phận sinh dục, xuất hiện kinh nguyệt ở con gái và xuất tinh ở con trai, đồng thời với một số đặc điểm giới tính khác: lông mộc ở nách, ở vùng mu (pubis), mọc râu, con trai vỡ tiếng, vú con gái lớn lên. Nhiều yếu tố: dinh dưỡng, bệnh tật, nội tiết gây ra những nhiễu loạn trong quá trình sinh trưởng. X. Thành thục, Trưởng thành.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstum

[EN] Growth

[VI] Tăng trưởng

Wachstum,unlimitiertes

[EN] Growth, unlimited

[VI] Tăng trưởng, không giới hạn

Wachstum,exponentielles

[EN] Growth, exponential

[VI] Tăng trưởng, theo cấp số nhân

Từ điển phân tích kinh tế

growth

tăng trưởng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

growth /hóa học & vật liệu/

sự lớn dần

growth /hóa học & vật liệu/

sự lớn lên

growth /xây dựng/

sự tăng trưởng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

growth

1. sự tăng lớn, sự sinh trưởng, sự mọc 2.sự kết tinh, sự kết hạch ~ of minerals sự tăng lớn của khoáng vật aquatic ~ sự tăng lớn trong nước; (thực vật) sinh trưởng ở nước ever ~ giới hạn tăng trưởng hemiperipheral ~ sự lớn nửa vòng, sự tăng trưởng nửa chu kì (ở Tay cuộn) indeterminate ~ sinh trưởng bất định intercalary ~ sự mọc xen kẽ holoperipheral ~ sự lớn cả vòng, sự tăng trưởng toàn chu kì (ở Tay cuộn) mixoperipheral ~ sự tăng trưởng hỗn vi (ở Tay cuộn) new ~ (of soil ) đất tân sinh parallel ~ sự mọc ghép song song radial ~ sự tăng trưởng toả tia zonal ~ sự phát triển phân đới

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Growth

[VI] (n) Sự tăng trưởng.

[EN] Balanced ~ : Tăng trưởng cân đối; Broadưbased ~ : Tăng trưởng trên diện rộng; Exportưled ~ : Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu; ~ pole: Cực tăng trưởng; ~ potential: Tiềm năng tăng trưởng; ~ rate: Tỷ lệ tăng trưởng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachsen /nt/CNSX/

[EN] growth

[VI] sự rộp, sự phồng (gang)

Wachstum /nt/KTH_NHÂN, L_KIM/

[EN] growth

[VI] sự mọc, sự lớn lên

Tự điển Dầu Khí

growth

[grouɵ]

  • danh từ

    o   sự phát triển, sự tăng trưởng, sự lớn

    §   reef growth : sự lớn của rạn, sự lớn của ám tiêu

    §   growth fault : đứt gãy đồng trầm tích

    §   growth rate of return : suất tăng thu hồi

    Suất đầu tư cần thiết để cho giá trị tổng hợp của tất cả các chi phí tính từ lúc khởi điểm phải bằng hoặc thấp hơn giá trị cuối cùng của thu hồi tổng cộng.

    §   growth-framework pore : lỗ rỗng trong khung xương tăng trưởng

    Lỗ rỗng trong loại đá vôi hình thành từ khung xương của những động vật tạo đá như san hô chẳng hạn.

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Growth

    [DE] Wachstum

    [EN] Growth

    [VI] sự phát triển, sự tăng trưởng, sự gia tăng,

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    growth

    Wachstum

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    growth

    tăng trưởng