TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grow

tăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

làm phát triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát triển 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phồng rộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lớn lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tăng tiến

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lớn lên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tăng trưởng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự tăng trưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

grow

grow

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Growth

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

increase

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

grow

wachsen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

züchten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zunehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kultivieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

grow

augmenter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

increase,grow,rise

[DE] zunehmen

[EN] increase, grow, rise

[FR] augmenter

[VI] tăng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Grow

Tăng tiến, lớn lên.

Grow,Growth

Tăng trưởng, sự tăng trưởng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

züchten /vt/CNSX/

[EN] grow

[VI] nuôi, làm phát triển, làm lớn lên (tinh thể)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grow

lớn, tăng, phồng rộp

Từ điển toán học Anh-Việt

grow

tăng, phát triển 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wachsen

grow

zunehmen

grow

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grow

làm phát triển

grow, increase

gia tăng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

grow

Từ điển Polymer Anh-Đức

grow

wachsen; (cultivate) züchten, kultivieren

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

grow

grow

v. to develop or become bigger; to increase in size or amount