Việt
làm phát triển
nuôi
làm lớn lên
thúc đẩy
làm tiến bộ
Anh
grow
Đức
züchten
voranbringen
voranbringen /(unr. V.; hat)/
thúc đẩy; làm phát triển; làm tiến bộ (weiterbringen, fördern);
züchten /vt/CNSX/
[EN] grow
[VI] nuôi, làm phát triển, làm lớn lên (tinh thể)