TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phát triển

làm phát triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lớn lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm phát triển

grow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm phát triển

züchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voranbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voranbringen /(unr. V.; hat)/

thúc đẩy; làm phát triển; làm tiến bộ (weiterbringen, fördern);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

züchten /vt/CNSX/

[EN] grow

[VI] nuôi, làm phát triển, làm lớn lên (tinh thể)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grow

làm phát triển

grow

làm phát triển