TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tiến bộ

làm tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm tiến bộ

weiterfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voranbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Vorschlag fuhrt unsere Arbeit nicht weiter

đề nghị này không thể giúp công việc chúng ta tiến triển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterfuhren /(sw. V.; hat)/

làm tiến bộ; làm tiến triển;

đề nghị này không thể giúp công việc chúng ta tiến triển. : dieser Vorschlag fuhrt unsere Arbeit nicht weiter

voranbringen /(unr. V.; hat)/

thúc đẩy; làm phát triển; làm tiến bộ (weiterbringen, fördern);