weiterfuhren /(sw. V.; hat)/
tiếp tục dẫn dắt;
điều khiển tiếp;
hướng đẫn tiếp;
weiterfuhren /(sw. V.; hat)/
tiếp tục chạy dài;
die Straße fahrt am anderen Ufer weiter : con đường này tiếp tục chạy dài từ bờ bên kia.
weiterfuhren /(sw. V.; hat)/
tiếp tục thực hiện;
tiếp tục công việc (fortsetzen, fortführen);
eine Verhandlung weiterfahren : tiếp tục cuộc đàm phán.
weiterfuhren /(sw. V.; hat)/
làm tiến bộ;
làm tiến triển;
dieser Vorschlag fuhrt unsere Arbeit nicht weiter : đề nghị này không thể giúp công việc chúng ta tiến triển.